Từ vựng tiếng Trung về hải sản

0
1637

Từ vựng tiếng Trung về hải sản

1. 海蟹 /Hǎi xiè/ ghẹ

2. 河蟹 /Héxiè/ cua đồng

3. 蛤蜊 /Gélí/  nghêu

4. 蚶子 /Hān zi/  sò

5. 蚬 /Xiǎn/ hến

6. 海螺 /Hǎiluó/ ốc biển

7. 螺蛳 /Luósī/ ốc nước ngọt

8. 甲鱼 /Jiǎyú/ ba ba

9. 黄鳝 /Huángshàn/ lươn

10. 海参 /Hǎishēn/ hải sâm

11. 章鱼 /Zhāngyú/ bạch tuộc

12. 海水鱼 /Hǎishuǐ yú/ cá biển

13. 牡蛎 /Mǔlì/ hàu

14. 海蜇 /Hǎizhē/ sứa

15. 对虾 /Duìxiā/ tôm he

16. 龙虾 /Lóngxiā/ tôm hùm

17. 黑鱼 /Hēiyú/ cá quả

18. 河豚 /Hétún/ cá nóc

19. 鱿鱼 /Yóuyú/ mực ống

20. 鲑鱼 /Guīyú/ cá hồi

21. 鲫鱼 /Jìyú/ cá diếc

22. 鲳鱼 /Chāng yú/ cá chim

23. 鲤鱼 /Lǐyú/ cá chép

24. 青鱼 /Qīngyú/ cá trắm đen

25. 沙丁鱼 /Shādīngyú/ cá trích

26. 紫菜 /Zǐcài/ rong biển

Bình Luận